Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cừu hận



noun
Enemy

[cừu hận]
(mối cừu hận) death-feud; vendetta



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.